Review Note

Last Update: 10/17/2023 08:58 AM

Current Deck: !Korean::SB2A::bài 8

Published

Fields:

noteid
1604668197624
Korean
기쁘다
Phát âm
[ 기쁘다 ]
Gợi ý
ㄱ_ _
Vietnamese
vui vẻ
Giải thích
nói đến niềm vui có được do tác động bên ngoài, diễn ra trong thời gian ngắn, hết tác động thì niềm vui cũng biến mất luôn, thường đi kèm với các danh từ như 마을, 얼굴 표정, 일, 소식, 기분,...
Hình ảnh
Ví dụ
Ví dụ nghĩa
Ví dụ 2
Ví dụ nghĩa 2
Ví dụ 3
Ví dụ nghĩa 3
Korean_Sound
[sound:azure-0d3a5d93-9cd4a2fd-6ef9ae6b-75122f19-a27a1c2b.mp3]
Vietnamese_Sound
[sound:googletts-c5964de3-207c6ea6-f90ecb9d-738c1250-9a3197f9.mp3]
VD1_Sound
VD2_Sound
VD3_Sound
Sách
Chương/phần
Bài
Loại
từ đồng nghĩa

Tags:

korean::seoul::어휘::2A::8과

Suggested Changes:

Deck Changes (Suggestion to move the Note to the following Deck):

Field Changes:

Tag Changes: